Công khai thông tin chất lượng giáo dục tiểu học thực tế năm học 2018 - 2019
10/06/2019
1 PHÒNG GD&ĐT THÀNH PHỐ CẨM PHẢ | | TRƯỜNG TIỂU HỌC CẨM SƠN 1 | Cẩm Sơn, ngày 30 tháng 5 năm 2019 |  | | THÔNG BÁO Công khai thông tin chất lượnggiáo dục tiểu học thực tế năm học 2018 - 2019 Đơnvị: học sinh Thực hiện đánh giá xếp loại họcsinh theo Thông tư 22/2016/TT-BGDĐT Thông tư Quy định đánh giá học sinh tiểuhọc ban hành kèm Thông tư số 30/2014/TT-BGDĐT ngày 28 tháng 8 năm 2014 của Bộ trưởng BộGD&ĐT; trường TH Cẩm Sơn 1 công khai Kết quả cácmôn học và hoạt động giáo dục của HS năm học 2018 - 2019như sau : TT | Các môn học và hoạt động GD | Tổng số HS | Hoàn thành tốt | Hoàn thành | Chưa hoàn thành | | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | | 1 | Tiếng Việt | 829 | 335 | 40.41 | 485 | 58.50 | 9 | 1.09 | | 2 | Toán | 829 | 443 | 53.44 | 380 | 45.84 | 6 | 0.72 | | 3 | Tự nhiên và Xã hội | 517 | 247 | 47.78 | 269 | 52.03 | 1 | 0.19 | | 4 | Đạo đức | 829 | 411 | 49.58 | 417 | 50.30 | 1 | 0.12 | | 5 | Khoa học | 312 | 147 | 47.12 | 165 | 52.88 | 0 | 0 | | 6 | Lịch sử và Địa lý | 312 | 127 | 40.705 | 185 | 59.29 | 0 | 0 | | 7 | Âm nhạc | 829 | 348 | 41.98 | 480 | 57.90 | 1 | 0.12 | | 8 | Mĩ thuật | 829 | 359 | 43.31 | 469 | 56.57 | 1 | 0.12 | | 9 | Thủ công, Kĩ thuật | 517 | 253 | 48.94 | 263 | 50.87 | 1 | 0.19 | | 10 | Thể dục | 829 | 375 | 45.24 | 453 | 54.64 | 1 | 0.12 | | 11 | Ngoại ngữ | 467 | 130 | 27.84 | 337 | 72.16 | 0 | 0 | | Năng lực | | | | | | | | | Năng lực | TS HS | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | | Tự phục vụ, tự quản | 829 | 413 | 49.5 | 410 | 49.5 | 6 | 0.7 | | Hợp tác | 389 | 46.99 | 434 | 52.4 | 6 | 0.7 | | Tự học và giải quyết vấn đề | 360 | 43.4 | 460 | 55.5 | 9 | 1.1 | | Phẩm chất | | | | | | | | Phẩm chất | TS HS | Tốt | Đạt | Cần cố gắng | | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | SL | Tỉ lệ | | Chăm học, chăm làm | 829 | 386 | 46.6 | 436 | 52.6 | 7 | 0.8 | | Tự tin, trách nhiệm | 376 | 45.4 | 449 | 54.2 | 4 | 0.5 | | Trung thực, kỉ luật | 444 | 53.6 | 381 | 46.0 | 4 | 0.5 | | Đoàn kết, yêu thương | 485 | 58.5 | 341 | 41.1 | 3 | 0.4 | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | Chươngtrình lớp học Chương trình lớp học | Tổng số HS | Số lượng | Tỉ lệ | Hoàn thành | 829 | 817 | 98.56% | Chưa hoàn thành | 12 | 1.44% | Khenthưởng Khen thưởng | Tổng số HS | Số lượng | Tỉ lệ | Giấy khen cấp trường | 829 | 565 | 68.2% |
Cẩm Sơn, ngày 30 tháng 5 năm 2019 Thủ trưởng đơn vị Nguyễn Thị Lập
|