PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY
THỰC HIỆN TỪ NGÀY 07 THÁNG 01 NĂM 2013
| | | | TT | HỌ VÀ TÊN | NHIỆM VỤ | SỐ TIẾT | 1 | Bùi Thị Minh | CN 9A4, Văn 9A5 9A4, TT | 19 | 2 | Đỗ Thị Kim Nhung | CN 9A3, Văn 9A3 9A2, TKHĐ | 18 | 3 | Đặng Thị Hương | CN 9A0, Văn 9A 9A0, TK tổ, Ôn HSG | 19 | 4 | Nguyễn Thị Cẩm | CN 8A4 VĂn 8A2 8A4, Sử 9A 9A4 Ôn ĐT | 19 | 5 | Bùi Kim Yến | CN 8A1, VĂn 8A0 8A1, GDCD 8A0 8A1, Ôn ĐT | 18 | 6 | Phạm Thị Thu Hiền | CN 9A1, Văn 9A1, Sử 9A0 9A1 9A3 8A1, Ôn ĐT | 19 | 7 | Trần Thị Hồng Nga | VĂn 8A3, Sử 8A0 8A2 8A3 8A4 9A2 9A3 9A5 | 15 | 8 | Nguyễn Thị Hạnh | CN 6A2 , Văn 6A2,A6, Sử 6A2,A6, GDCD 6A6 | 17 | 9 | Trần Thanh Hương | Cn 7A2, Văn 7A2 7A4. Sử 7A17A2 7A4 | 19 | 10 | Dương Thị Liên | Văn 6A3, 6A5, TD 6A1 6A3 6A5 | 16 | 11 | Nguyễn Thị Gái | CN 7A6, Văn 7A5 7A6, Sử 7A3 7A5 7A6 | 19 | 12 | Phạm Thị Nhung | CN 6A1, Văn 6A1, 6A4, Sử 6A1 6A3 6A4 6A5, TP | 19 | 13 | Đinh Thị Kim Bảo | CN 7A1, Văn 7A1 7A3, GDCD K.7 | 19 | 14 | Nguyễn Thuỳ Dương | Anh 9A0 9A1 9A3 9A5 , GDCD 9A0 9A1 | 14 | 15 | Đào Thị Lụa | Anh 9A 9A2 9A4 8A0, GDCD 9A 9A2 | 15 | 16 | Nguyễn Văn Thành | Anh 7A2 7A3 6A5 6A6, TD 6A6 | 18 | 17 | Phạm Thị Hồng Hạnh | CN 6A4 , Anh 6A1 6A2 6A3 6A4, GD 6A1 | 19 | 18 | Lã Thị Hương | CN 7A5, Anh 7A1 7A4 7A5 7A6 | 19 | 19 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | Nhạc K6 , TPT ca chiều | 19 | 20 | Nguyễn Thành Trung | Nhạc K8,9 7A3,7A4,7A5,7A6 | 16 | 21 | Đoàn Thị ngà | TD khối 9, CĐ(2) | 16 | 22 | Đỗ Thị Thu Hà | Nhạc 7A1, 7A2 + Thư viện | 18 | 23 | Đoàn Anh Tuấn | Công tác tại Phòng giáo dục | | 24 | Phạm Thị Hoa | Anh 8A1 8A2 + TPT + Quỹ | 18 | | | | | 25 | Trần Thị Hồng | CN 9A2 , Toán 9A2 9A3, CN 9A2,A3 TT | 19 | 26 | Lê Thị Linh | CN 9A, Toán 9A 9A0. Ôn ĐT | 17 | 27 | Ngô Thị Oanh | CN 9A5, Toán 9A5,A4, CN 9A,A0,A1,A4,A5 | 19 | 28 | Trịnh Thị Quế Vân | CN 8A2, Toán 8A2,A4, CN 8A2 8A3 8A4, | 18 | 29 | Hoàng Thị Thuý Ngân | CN 8A0, Toán 8A0 8A1, CN 8A0 8A1, Ôn ĐT toán 8 | 18 | 30 | Nguyễn Đức Toàn | Toán 9A1, Lý 9A 9A0 9A1 9A2 9A3 9A5, Ôn ĐT L9 | 19 | 31 | Lại Thị Thu Hà | CN 8A3, Toán 8A3, Lý 9A4, Lý K.8, ĐT | 18 | 32 | Hà Thị Phương | CN 7A3, Toán 7A1 7A3, Lý 7A1,A2,A3,A4, TP | 19 | 33 | Cao Thị Thu Hà | Toán 6A1 6A2, Phụ trách CNTT | 18 | 34 | Lê Thị Hoàng Yến | CN 7A4 Toán 7A4 7A2, Lý 6A5,A6, CN 7A4 | 18 | 35 | Nguyễn Thành xa | Toán 6A3,A4, 7A5, Lý 6A1,A2,A3,A4 | 19 | 36 | Nguyễn Thị Hương | CN 6A6, Toán 6A5 6A6, CN 6A3,A5,A6 | 19 | 37 | Phạm Đức Hạnh | Toán 7A6, Lý 7A5 7A6, TD 7A2,A3,A4,A5,A6 | 17 | 38 | Đào Thị Tuệ Chung | CN 7A1,A2,A3,A5,A6; 6A1,A2,A4 | 16 | 39 | Đàm Thị Phương | MT K6, 7; TD 7A1, CĐ(2) | 16 | 40 | Hoàng Thị Loan | MT K8, GDCD 9A3 9A4 9A5 8A2 8A3 8A4 6A2 6A3 6A4 6A5 | 15 | | | | | 41 | Đặng Thị Mai Hồng | Hóa 9A,A1,A3, 8A0, TT, Ôn ĐT | 15 | 42 | Nguyễn Thị Thuỷ | Hóa 9A0,A2,A4,A5; 8A1,8A4; TD 8A3 8A4 | 16 | 43 | Đoàn Thị Lý | Sinh 8A0,A1,A2; Sinh 9A1,A2,A4,A5, Ôn ĐT | 16 | 44 | Nguyễn Thị Hạnh | Sinh 8A3,A4, Sinh 9A,A0,A3, HÓA 8A2 8A3 | 16 | 45 | Đinh Văn Thanh | Địa 9A, A0, A2,A3, A4 8A0, A1, 82 8A3 | 13 | 46 | Nguyễn Thị Oanh | Địa 9A1,A5, Địa K6, TD 6A2, 6A4 8A0 8A2 | 16 | 47 | Hoàng Thị Liên | Địa K.7, Địa 8A4 ; TD 8A1 | 16 | 48 | Đỗ Thị Kim Dung | CN 6A5, Sinh 7A1 7A2 7A3 6A4 6A5 6A6 | 16 | 49 | Ngô Thị Tuyết | CN 6A3, Sinh 7A4 7A5 7A6 6A1 6A2 6A3, TP | 18 |
|